Bảng tải lượng ô nhiễm bụi và chất thải rắn

 

STT Kích thước bụi Nguyên liệu sử dụng trong năm(tấn) Hệ số ô nhiễm Tải lượng ô nhiễm trong năm (kg/năm)
1 Cưa, tẩm sấy 4250 0,187 (kg/tấn gỗ) 794,75
2 Bụi tinh (gia công) 3400 {kg/tấn gỗ) 1700
3 Bụi tinh (chà nhám) 122.000 m2 0,05 (kg/tấn gỗ) 600